Sunday, July 8, 2007

03-ParentingMindfully 3

Gentle, patient and persistent



ripe: đến lúc, hợp thời.
mercilessly: không thương tiếc.
standards: chuẩn mực.
expectations: kỳ vọng.
support: ủng hộ, nâng đở.
compassion: đồng cảm, (thuật ngữ) lòng từ.
berate: nhiếc mắng.
recrimination: đổ lỗi.
unhelpful: vô dụng.
forge ahead: diễn tiến, đi đến.
unnoticed: không bị để ý.
approach: tiếp cận, ứng đối.
gentle: nhẹ nhàng.
patient: nhẫn nại.
persistent: kiên trì.
memorise: ghi nhớ.
self-sufficiency: tự đầy đủ, (thuật ngữ) tự tại.
Raised: được nuôi dưỡng.
sinning: phạm tội.
ended up: kết thúc.
teenager: thiếu thời.
on sight: ngay khi thấy.
flaws: khuyết điểm.
acceptance: chấp nhận.

No comments: